So sánh vang số AAP k1000II và JBL KX180
So sánh vang số AAP k1000II và JBL KX180
Vang số AAP K1000II và JBL KX180 là hai lựa chọn nổi bật trong thị trường thiết bị âm thanh hiện nay, phù hợp cho các hệ thống karaoke gia đình và chuyên nghiệp. AAP K1000II mang đến chất âm trung thực và ổn định, với khả năng chống hú tự động hiệu quả cùng mức giá phải chăng, phù hợp cho những ai muốn nâng cấp dàn karaoke mà không cần đầu tư quá nhiều. Trong khi đó, JBL KX180 là sản phẩm cao cấp hơn, sở hữu công nghệ xử lý tín hiệu tiên tiến, cho chất âm mạnh mẽ, trong trẻo và tinh chỉnh linh hoạt. Với khả năng kết nối đa dạng và nhiều tính năng vượt trội, JBL KX180 hướng đến người dùng yêu cầu trải nghiệm âm thanh chất lượng cao và chuyên nghiệp hơn.
Xem thêm:
So sánh vang số AAP k1000II và JBL KX180
Vang số AAP K1000II và JBL KX180 là hai thiết bị vang số (Digital Signal Processor) phổ biến, thường được sử dụng trong các hệ thống karaoke chuyên nghiệp và gia đình. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa hai sản phẩm này để giúp bạn dễ dàng lựa chọn:
1. Xuất xứ & Thương hiệu
- AAP K1000II: Đến từ thương hiệu AAP Audio (USA), sản xuất tại Trung Quốc.
- JBL KX180: Đến từ thương hiệu JBL (USA), nổi tiếng toàn cầu với các thiết bị âm thanh chất lượng cao.
2. Thiết kế
- AAP K1000II:
- Thiết kế gọn nhẹ, tông màu đen, màn hình LED trực quan.
- Vỏ kim loại chắc chắn, các nút điều chỉnh dễ thao tác.
- JBL KX180:
- Thiết kế hiện đại, vỏ màu bạc, màn hình LCD dễ quan sát.
- Giao diện điều khiển trực quan với nút vặn lớn.
3. Tính năng kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | AAP K1000II | JBL KX180 |
---|---|---|
Số kênh | 4 kênh (2 Main, 2 Surround) | 6 kênh (2 Main, 2 Surround, 2 Sub) |
Xử lý tín hiệu | 32-bit DSP | 32-bit DSP |
Dải tần số | 20Hz – 20kHz | 20Hz – 20kHz |
Công suất đầu ra tối đa | 7V RMS | 8V RMS |
Chống hú (Feedback) | Có, tự động | Có, điều chỉnh thủ công & tự động |
Chức năng chỉnh Echo/Reverb | Có | Có |
Cổng kết nối | Optical, USB, RCA, XLR | Optical, Coaxial, RCA, XLR |
Điều khiển qua phần mềm | Có (kết nối qua máy tính) | Có (kết nối qua máy tính) |
4. Tính năng nổi bật
- AAP K1000II:
- Công nghệ chống hú tiên tiến giúp loại bỏ tiếng rít hiệu quả.
- Tích hợp chức năng cân bằng âm thanh tự động (Auto EQ) giúp tối ưu hóa âm thanh cho từng không gian.
- Hỗ trợ nhiều cổng kết nối đa dạng, dễ dàng tích hợp với nhiều thiết bị.
- JBL KX180:
- Khả năng xử lý tín hiệu cực nhanh, cho chất lượng âm thanh rõ ràng và trong trẻo.
- Tích hợp công nghệ chống hú tự động cùng khả năng tinh chỉnh thủ công.
- Thiết kế giao diện thân thiện với người dùng, dễ dàng điều chỉnh thông số qua phần mềm.
5. Chất lượng âm thanh
- AAP K1000II: Âm thanh trung thực, chi tiết tốt, đặc biệt phù hợp với các dàn karaoke gia đình và phòng hát kinh doanh tầm trung.
- JBL KX180: Chất âm mạnh mẽ, trong trẻo, đặc biệt khi kết hợp với các dòng loa cao cấp, lý tưởng cho các phòng karaoke chuyên nghiệp.
6. Giá bán tham khảo
- AAP K1000II: Khoảng 7 – 8 triệu VNĐ.
- JBL KX180: Khoảng 9 – 11 triệu VNĐ.
7. Ưu điểm & Nhược điểm
- AAP K1000II:
- Ưu điểm: Giá thành hợp lý, dễ sử dụng, phù hợp cho cả người mới bắt đầu.
- Nhược điểm: Chưa hỗ trợ nhiều cổng kết nối hiện đại như JBL KX180.
- JBL KX180:
- Ưu điểm: Âm thanh vượt trội, nhiều tính năng cao cấp, khả năng kết nối linh hoạt.
- Nhược điểm: Giá cao hơn, thiết lập ban đầu phức tạp hơn đối với người không có kinh nghiệm.
Kết luận
- Nếu bạn cần một vang số tầm trung cho hệ thống karaoke gia đình hoặc kinh doanh nhỏ, AAP K1000II sẽ là lựa chọn phù hợp nhờ giá cả phải chăng và khả năng chống hú tốt.
- Nếu bạn muốn đầu tư cho hệ thống chuyên nghiệp, yêu cầu chất lượng âm thanh cao cấp hơn và nhiều tính năng tùy chỉnh, thì JBL KX180 sẽ là lựa chọn tối ưu.
Bạn đang nghiêng về model nào hơn, hoặc có thắc mắc thêm về bất kỳ tính năng cụ thể nào không?
Chi tiết thông số kỹ thuật vang số AAP k1000II và JBL KX180
Thông số kỹ thuật AAP K1000II
-
- – Độ nhạy: MIC: 20mV / Âm nhạc: 210mV
-
- – Trở kháng đầu vào: MIC: 10K không cân bằng / Âm nhạc: 47K không cân bằng
-
- – Trở kháng đầu ra: 300 cân bằng, 1K không cân bằng
-
- – Sự nhiễu xuyên âm của các kênh: 85dB
-
- – Phản hồi: 4 mức
-
- – Tham số của Kênh: + MIC / Âm nhạc Input: 13 ban nhạc PEQ + LPF + HPF,
-
- – Tần số: 20Hz-20000Hz,
-
- – Trọng lượng: 3.9 KG. – Kích thước: 555 x 256 x 85mm
Thông số kỹ thuật JBL KX180
-
- 2 nhóm ngõ vào microphone
-
- 15 cần PEQ và compressor cho riêng mỗi nhóm microphone
-
- 3 cấp độ chống hồi tiếp ( chống hú ) riêng cho mỗi nhóm microphone
-
- Điều khiển tham số echo, reverb độc lập:
-
- 5 cần PEQ cho echo và reverb riêng, và 5 cần PEQ (tổng) cho cả echo và reverb
-
- 2 ngõ vào RCA và 1 ngõ vào Optical cho Music
-
- 15 cần PEQ cho Music
-
- 10 cần PEQ cho ngõ ra Main, 7 cần PEQ cho ngõ ra Center, Surround, 5 cần PEQ cho ngõ ra SUB
-
- 1 bộ trộn âm lượng cho thu âm.
-
- Mỗi ngõ ra đều có compressor
-
- Các phím điều khiển và núm xoay điều chỉnh đều ở phía trước máy
-
- Có thể lưu được 10 chương trình – Preset
-
- Dance hoặc Sing mode độc lập cho mỗi nhóm microphone
-
- Kết nối USB 2.0 phía trước máy
-
- Kích thước (Rộng X Sâu X Cao) 485 X 205 X 47mm
-
- Trọng lượng vang KX180 2.8Kg
-
- Trọng lượng nguyên hộp 3.47Kg
Author: Nguyễn Khoáng